Characters remaining: 500/500
Translation

trước nhất

Academic
Friendly

Từ "trước nhất" trong tiếng Việt có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "trước hết". Từ này thường được dùng để chỉ một điều đó quan trọng hoặc cần thiết nhất trong một danh sách hoặc một tình huống nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Trước nhất" một trạng từ chỉ vị trí hoặc thứ tự, mang nghĩa là cái đó diễn ra hoặc được nhắc đến đầu tiên, quan trọng nhất trong một chuỗi sự kiện hoặc danh sách.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức:
  3. Biến thể của từ:

    • "Trước hết": Từ này có thể được sử dụng thay thế cho "trước nhất" trong nhiều ngữ cảnh. dụ: "Trước hết, tôi muốn cảm ơn mọi người đã đến đây."
    • "Trước tiên": Cũng có thể dùng để diễn đạt ý nghĩa tương tự. dụ: "Trước tiên, hãy xác định mục tiêu của chúng ta."
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Đầu tiên": Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong bối cảnh liệt kê. dụ: "Đầu tiên, chúng ta sẽ thảo luận về ngân sách."
    • "Trước tiên": Như đã đề cập ở trên, có thể sử dụng thay thế trong nhiều trường hợp.
  5. Từ gần giống:

    • "Trước": Từ này có thể chỉ thời gian hoặc thứ tự, nhưng không nhấn mạnh đến sự quan trọng như "trước nhất".
  1. d. (id.). Như trước hết.

Comments and discussion on the word "trước nhất"